🌟 -여 달다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 해 줄 것을 요구함을 나타내는 표현.

1. GIÚP, HỘ, GIÙM: Cấu trúc thể hiện sự yêu cầu thực hiện giúp hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 선물을 예쁘게 포장해 달라고 직원에게 부탁했다.
    I asked the staff to wrap the gift beautifully.
  • Google translate 승규는 시험에 합격하게 하여 달라고 기도를 드렸다.
    Seung-gyu prayed to pass the exam.
  • Google translate 안내판에는 도로 공사 중이니 불편하더라도 양해하여 달라는 내용이 쓰여 있었다.
    The sign said that the road was under construction, and that he should be excused even if it was inconvenient.
  • Google translate 친구가 분위기가 좋은 카페를 좀 소개해 달라는데 혹시 아는 데 있니?
    My friend wants me to introduce you to a cafe with a good atmosphere. do you know any place?
    Google translate 학교 후문 앞에 새로 생긴 데를 알려 주는 건 어때? 거기가 괜찮더라.
    Why don't you tell me the new place at the back gate of the school? it was nice there.
Từ tham khảo -아 달다: 앞의 말이 나타내는 행동을 해 줄 것을 요구함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -어 달다: 앞의 말이 나타내는 행동을 해 줄 것을 요구함을 나타내는 표현.

-여 달다: -yeo dalda,てくれる,,,,,giúp, hộ, giùm,ขอร้องว่า..., ร้องขอว่า..., อ้อนวอนว่า...,minta, mohon,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘-여 달라’, ‘-여 다오’로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Thể thao (88) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)